Từ đồng nghĩa với "cờ lê"

cờ lông công chìa vặn chạy công văn chạy tất tả
chạy ngược xuôi công văn khẩn cờ lê ống cờ lê mở
cờ lê đa năng cờ lê điều chỉnh cờ lê chữ T cờ lê chữ L
cờ lê búa cờ lê vặn cờ lê tự động cờ lê điện
cờ lê cơ khí cờ lê tay cờ lê nhựa cờ lê kim loại