Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"cởi"
tháo
gỡ
mở
cởi bỏ
lột
xóa
bỏ
tách
giải
khui
mở ra
cởi trói
cởi áo
cởi giày
cởi mũ
cởi dây
cởi nút
cởi ra
cởi bỏ lớp
cởi bỏ rào