Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"cỡ"
kích cỡ
kích thước
độ lớn
chiều rộng
chiều cao
chiều dài
đường kính
dung lượng
qui mô
số
lượng
vóc dáng
vóc
tỷ lệ
chuẩn mực cân đo
khẩu phần
suất ăn
đặt khẩu phần
đặt suất ăn
kích