Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"cỡ xí"
cờ
cờ xí
cờ lễ
cờ hội
cờ trang trí
cờ đón
cờ rợp trời
cờ phướn
cờ bướm
cờ vẫy
cờ chào
cờ hiệu
cờ tổ quốc
cờ biểu ngữ
cờ lệnh
cờ tôn vinh
cờ kỷ niệm
cờ chúc mừng
cờ mừng
cờ trang hoàng