Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"cụ"
dụng cụ
công cụ
khí cụ
tiện ích
thiết bị
máy móc
đồ dùng
phương tiện
động cơ
cơ chế
tool
vũ khí
lợi khí
tay sai
ngụy
hệ thống
phụ kiện
sản phẩm
giải pháp
công nghệ
tài nguyên