Từ đồng nghĩa với "cục diện"

tình hình tình trạng tình thế trạng thái
bối cảnh hoàn cảnh địa thế binh tình
vị trí điểm nút tình cảnh khung cảnh
tình huống cảnh ngộ thế trận cảnh trạng
môi trường khung khổ tình trạng xã hội tình trạng chính trị