Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"cụcbội"
cụm
bộ phận
khối
mảnh
phần
đoạn
khúc
tập hợp
nhóm
mảng
bộ
đơn vị
phân đoạn
phân khúc
cụm từ
cụm vật
cụm đối tượng
cụm hình
cụm số
cụm ý tưởng