Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"cụp"
cụp
thõng xuống
chặt
cắt
xén cành
cắt cành
tỉa cành
cắt lại
cắt ngắn
cắt bớt
cắt đi
chặt đi
tỉa
gục
sụp
xuống
hạ
ngã
rũ
sụt