Từ đồng nghĩa với "cụt"

người cụt chân tay giả cụt chân cụt tay
cụt đuôi cụt cụt cắt cụt cắt lại
cắt xén mổ bụng cắt ngắn cắt bớt
cắt rời cắt cụt cụt cụt lủn cụt cụt cụt
cụt ngón cụt khúc cụt đoạn cụt phần