Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"cụt"
người cụt
chân tay giả
cụt chân
cụt tay
cụt đuôi
cụt cụt
cắt cụt
cắt lại
cắt xén
mổ bụng
cắt ngắn
cắt bớt
cắt rời
cắt cụt cụt
cụt lủn
cụt cụt cụt
cụt ngón
cụt khúc
cụt đoạn
cụt phần