Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"cụt hứng"
làm gián đoạn
ngắt quãng
cắt đứt
đứt đoạn
mất hứng
cắt ngang
bị ngắt
bị dừng lại
bị cản trở
bị chặn lại
bị làm phiền
bị quấy rầy
bị gián đoạn
bị xáo trộn
bị lỡ nhịp
bị mất tập trung
bị mất phương hướng
bị mất niềm tin
bị thất vọng
bị chán nản