Từ đồng nghĩa với "cụthểhoá"

làm rõ minh bạch cụ thể chi tiết hóa
đặc thù hóa giải thích phân tích trình bày
diễn giải thuyết minh định hình xác định
làm sáng tỏ cụ thể hóa hình dung mô tả
đưa ra ví dụ thực hiện thể hiện biểu hiện