Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"củ nhây"
cù nhây
làm phiền
quấy rối
chọc ghẹo
trêu chọc
đùa giỡn
châm chọc
chọc tức
gây rối
làm rối
làm khó
làm khổ
làm bực
làm khó chịu
đùa cợt
chơi khăm
chơi xỏ
chơi khăm
đùa nghịch
trêu ghẹo