Từ đồng nghĩa với "củ não"

não bộ não não bộ củ não
củ năn hệ thần kinh tế bào thần kinh vùng não
não trái não phải vỏ não hạch nền
tiểu não não thùy não trung ương não động vật
não vú cấu trúc não bộ phận não não sinh lý