Từ đồng nghĩa với "củ rủ cù rù"

củ rù lù đù lù khù lù lù
cù lần cù nhằng cù cưa cù cũ
cù quần cù kì cù lỳ cù lù
cù rù cù rì cù mờ cù mờ mịt
cù nhếch cù nhằng nhịt cù quang cù quẩn