Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"củ đậu"
củ đậu
đậu
củ cải
củ sắn
củ khoai
củ năng
củ hành
củ tỏi
củ nghệ
củ mài
củ lạc
củ đậu phộng
rau đậu
rau củ
thực phẩm
đậu xanh
đậu nành
đậu đen
đậu đỏ
rau sống