Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"của cây sen"
hương sen
tinh dầu sen
nước sen
hoa sen
bông sen
lá sen
hạt sen
ngó sen
mùi sen
sen
sen trắng
sen hồng
sen vàng
sen tây
sen nở
sen tàn
trà sen
bánh sen
mứt sen
gai sen