Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"của nợ"
của nợ
gánh nặng
phiền phức
cái bẫy
đồ bỏ
vật cản
cái xấu
người hư hỏng
cái rắc rối
cái khổ
cái tội
cái dở
cái không cần
cái không ưa
cái không mong muốn
cái không đáng
cái không có giá trị
cái không hữu ích
cái không cần thiết
cái không vui