Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"của độc"
độc nhất
hiếm có
đặc biệt
của quý
của hiếm
của lạ
của riêng
của đặc
của độc nhất
của ít lòng nhiều
của giá trị
của tặng
của kỷ niệm
của tình cảm
của riêng tư
của đặc sản
của quý giá
của tinh túy
của đặc trưng
của phong phú