Từ đồng nghĩa với "củi lụt"

củi trôi củi nước củi lũ củi nổi
củi bồng bềnh củi tấp củi vớt củi lấp lánh
củi lềnh bềnh củi lăn củi rác củi thả
củi dạt củi bão củi cuốn củi lũ lụt
củi bìa củi gỗ củi vụn củi khô