Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"củi lựt"
củi
gỗ
củi trôi
củi nước
củi lụt
củi rác
củi vụn
củi khô
củi ướt
củi lấp
củi bì
củi tạp
củi lẫn
củi thải
củi bẩn
củi lũ
củi lềnh
củi bồng
củi bão
củi lội