Từ đồng nghĩa với "củi lựt"

củi gỗ củi trôi củi nước
củi lụt củi rác củi vụn củi khô
củi ướt củi lấp củi bì củi tạp
củi lẫn củi thải củi bẩn củi lũ
củi lềnh củi bồng củi bão củi lội