Từ đồng nghĩa với "củi rả"

củi đóm củi mục củi khô củi vụn
củi tàn củi cháy củi nát củi hỏng
củi rác củi thải củi xỉ củi vụn vặt
củi lửa củi tàn tro củi không dùng củi bỏ đi
củi không còn giá trị củi không còn sử dụng củi không còn nguyên vẹn củi không còn sức cháy