Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"củi rả"
củi đóm
củi mục
củi khô
củi vụn
củi tàn
củi cháy
củi nát
củi hỏng
củi rác
củi thải
củi xỉ
củi vụn vặt
củi lửa
củi tàn tro
củi không dùng
củi bỏ đi
củi không còn giá trị
củi không còn sử dụng
củi không còn nguyên vẹn
củi không còn sức cháy