Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"củi tay"
cùi tay
khuỷu tay
cánh tay
góc tay
đầu khuỷu
phần khuỷu
cạnh tay
điểm khuỷu
bề mặt khuỷu
điểm cùi
củi
củi khô
củi ướt
củi gỗ
củi bắp
củi cây
củi lửa
củi bếp
củi đốt
củi vụn