Từ đồng nghĩa với "củi tay"

cùi tay khuỷu tay cánh tay góc tay
đầu khuỷu phần khuỷu cạnh tay điểm khuỷu
bề mặt khuỷu điểm cùi củi củi khô
củi ướt củi gỗ củi bắp củi cây
củi lửa củi bếp củi đốt củi vụn