Từ đồng nghĩa với "củng cổ"

củng cố vững chắc bảo đảm khẳng định
tăng cường thắt chặt củng cổ hóa đảm bảo
phát triển vững vàng bồi đắp gia cố
tăng cường sức mạnh củng cố niềm tin củng cố vị thế củng cố mối quan hệ
củng cố nền tảng củng cố sự ổn định củng cố chính quyền củng cố tổ chức
củng cố lực lượng