Từ đồng nghĩa với "củđao"

củ đậu dong riềng củ cải củ sắn
củ khoai củ hành củ tỏi củ nghệ
củ mài củ lạc củ đậu phộng củ dền
củ ngải cứu củ gừng củ riềng củ sả
củ tía tô củ măng cụt củ bạch tuộc củ bắp