Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"cứ"
tiếp tục
duy trì
vẫn cứ
tiến hành
hỗ trợ
để
ngăn lại
bảo vệ
canh phòng
bảo quản
gìn giữ
giữ gìn
trông nom
thực hiện
thực thi
căn cứ
dựa vào
làm theo
chấp hành
tuân theo