Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"cứm"
cúm
bệnh cúm
dịch cúm
cúm mùa
cúm A
cúm B
cúm H1N1
cúm H3N2
bệnh truyền nhiễm
bệnh lây nhiễm
viêm phế quản
viêm mũi
sốt
đau họng
đau nhức
mệt mỏi
virus cúm
bệnh hô hấp
bệnh viêm đường hô hấp
bệnh nhiễm virus