Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"cứng cố"
bướng bỉnh
cứng đầu
ngoan cố
cứng rắn
kiên quyết
cứng nhắc
khó bảo
khó tính
cứng cỏi
bất khuất
cứng cáp
không phục
không nghe
không chịu
khó lay chuyển
cứng lòng
cứng miệng
cứng cổ
cứng đầu cứng cổ
không dễ bảo