Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"cứng miệng"
cứng họng
cứng đầu
cứng rắn
cứng nhắc
cứng cỏi
cứng cổ
cứng miệng
cứng tính
cứng lòng
cứng dạ
cứng mồm
cứng tay
cứng chân
cứng đầu cứng cổ
cứng như đá
cứng như sắt
cứng như thép
cứng như gỗ
cứng như bê tông
cứng như kim loại