Từ đồng nghĩa với "cứng miệng"

cứng họng cứng đầu cứng rắn cứng nhắc
cứng cỏi cứng cổ cứng miệng cứng tính
cứng lòng cứng dạ cứng mồm cứng tay
cứng chân cứng đầu cứng cổ cứng như đá cứng như sắt
cứng như thép cứng như gỗ cứng như bê tông cứng như kim loại