Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"cứnglưỡi"
cứng họng
cứng đầu
cứng nhắc
cứng rắn
cứng cỏi
cứng cổ
cứng miệng
cứng tính
cứng lòng
cứng dạ
cứng mồm
cứng tay
cứng chân
cứng đầu óc
cứng đầu bướng
cứng cáp
cứng cứng
cứng ngắc
cứng đờ
cứng nhũn