Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"cứt gián"
hạt lúa
hạt ngô
hạt giống
mầm
cây non
cây con
đòng đòng
búp
mới phát triển
mới nảy
mới lớn
cây mới
cây giống
cây non nớt
cây mầm
cây mới trồng
hạt mới
hạt non
hạt chưa chín
cây đang lớn