Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"cứt ngựa"
xanh lục
vàng úa
xanh vàng
màu phân ngựa
màu đất
màu rêu
màu lá
màu xanh nhạt
màu xanh đậm
màu olive
màu xám xanh
màu xanh xám
màu xanh lục nhạt
màu xanh lục đậm
màu nâu nhạt
màu nâu đất
màu cỏ
màu xanh cây
màu xanh tươi
màu vàng xanh
màu vàng nhạt