Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"cứt trâu"
cứt
phân
chất thải
phân trâu
phân bò
phân hữu cơ
chất nhờn
vẩy
cặn
bã
cặn bã
đàm bọc
cưu mang
giúp đỡ
hỗ trợ
bảo vệ
che chở
nuôi dưỡng
chăm sóc
giữ gìn