Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"cứt đái"
cứt
đái
phân
nước tiểu
chất thải
chất lỏng
chất bã
phân thải
nước thải
cặn bã
cặn
đồ thải
rác
bã
chất cặn
chất bẩn
chất độc
chất thải rắn
chất thải lỏng
chất thải hữu cơ