Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"cứu viện"
cứu trợ
hỗ trợ
giúp đỡ
tiếp viện
cứu giúp
cứu nạn
cứu sống
bảo vệ
điều động
tham gia
can thiệp
phối hợp
tăng cường
bổ sung
hợp sức
đồng hành
cùng nhau
hợp tác
cứu nguy
cứu vãn