Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"cử bộ"
bước
đi
hành động
di chuyển
lướt
chạy
nhảy
trượt
đi bộ
đi lại
tiến bước
khởi hành
xuất phát
đi tới
đi ra
đi vào
đi lên
đi xuống
đi qua
đi dạo