cử động | hành động | điệu bộ | cử chỉ âu yếm |
cử chỉ vô lễ | biểu hiện | dáng vẻ | thái độ |
tín hiệu | hành vi | cử chỉ thân mật | cử chỉ lịch sự |
cử chỉ giao tiếp | cử chỉ biểu cảm | cử chỉ chỉ dẫn | cử chỉ khích lệ |
cử chỉ chào hỏi | cử chỉ phản ứng | cử chỉ tôn trọng | cử chỉ yêu thương |