Từ đồng nghĩa với "cử nghiệp"

thi cử cử nhân học hành đỗ đạt
học vấn học tập giáo dục trường thi
khoa cử học sĩ học trò thí sinh
học bổng tốt nghiệp học thức học thuật
học sinh học phí học tập học nghề