Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"cử nghiệp"
thi cử
cử nhân
học hành
đỗ đạt
học vấn
học tập
giáo dục
trường thi
khoa cử
học sĩ
học trò
thí sinh
học bổng
tốt nghiệp
học thức
học thuật
học sinh
học phí
học tập
học nghề