Từ đồng nghĩa với "cử nhân"

cử nhân học vị tốt nghiệp đại học
cử nhân luật cử nhân khoa học cử nhân nghệ thuật cử nhân kinh tế
cử nhân xã hội cử nhân sư phạm cử nhân công nghệ cử nhân quản trị
cử nhân ngoại ngữ cử nhân y tế cử nhân nông nghiệp cử nhân du lịch
cử nhân thể dục thể thao cử nhân tâm lý cử nhân môi trường cử nhân truyền thông