Từ đồng nghĩa với "cử tri"

công dân người dân đại cử tri cử tri tự do
cử tri hợp pháp người bỏ phiếu người tham gia bầu cử cử tri nữ
cử tri nam cử tri trẻ cử tri cao tuổi cử tri địa phương
cử tri quốc gia cử tri thành phố cử tri tỉnh cử tri khu vực
cử tri đại diện cử tri độc lập cử tri chính thức cử tri tiềm năng