Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"cửa bổ để"
cửa Phật
chùa
đền
thánh đường
nơi thờ
nơi thờ cúng
cửa thiền
cửa chùa
cửa tôn giáo
cửa tâm linh
nơi linh thiêng
nơi thờ Phật
cửa đạo
cửa tâm
cửa trời
cửa Phật giáo
cửa thánh
cửa thần
cửa linh
cửa vĩnh hằng