Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"cửa không"
cửa Phật
cửa thiền
cửa đạo
cửa tâm
cửa giác
cửa giải thoát
cửa từ bi
cửa trí tuệ
cửa thanh tịnh
cửa giác ngộ
cửa nhân quả
cửa tâm linh
cửa chánh pháp
cửa an lạc
cửa hạnh phúc
cửa bình an
cửa yêu thương
cửa hòa bình
cửa tự do