Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"cửa mái"
cửa thông hơi
cửa thông gió
cửa trời
cửa sổ mái
lỗ thông hơi
lỗ thông gió
cửa thoát khí
cửa thoáng
cửa hở
cửa gió
cửa mái nhà
cửa mái tôn
cửa mái ngói
cửa thông ánh sáng
cửa thông khí
cửa thoát nước
cửa thông không khí
cửa mở
cửa lùa
cửa trượt