Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"cửa quyển"
cửa quyền
cửa quyền thế
cửa quyền lực
cửa quan
cửa triều
cửa quan lại
cửa bệ hạ
cửa vua
cửa triều đình
cửa tôn quý
cửa thượng lưu
cửa quyền quý
cửa thế lực
cửa danh vọng
cửa tôn ti
cửa bề trên
cửa bề tôi
cửa bậc trên
cửa bậc dưới
cửa bậc cao