Từ đồng nghĩa với "cửa quyển"

cửa quyền cửa quyền thế cửa quyền lực cửa quan
cửa triều cửa quan lại cửa bệ hạ cửa vua
cửa triều đình cửa tôn quý cửa thượng lưu cửa quyền quý
cửa thế lực cửa danh vọng cửa tôn ti cửa bề trên
cửa bề tôi cửa bậc trên cửa bậc dưới cửa bậc cao