Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"cửa sổ"
cửa sổ
màn cánh cửa
cửa kính
cửa thông gió
cửa thoáng
cửa hẹp
cửa sổ trời
cửa sổ mở
cửa sổ trượt
cửa sổ gỗ
cửa sổ nhựa
cửa sổ kính
cửa sổ lùa
cửa sổ xếp
cửa sổ lùa
cửa sổ hai cánh
cửa sổ ba cánh
cửa sổ nhỏ
cửa sổ lớn
cửa sổ thông phòng