Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"cửa tay"
cổ tay
ống tay
tay áo
cửa ống tay
mang tay
tay áo khoác
tay áo sơ mi
cửa tay áo
cửa ống
cửa tay áo khoác
cửa tay áo sơ mi
cửa tay dài
cửa tay ngắn
cửa tay rộng
cửa tay hẹp
cửa tay thun
cửa tay lưng
cửa tay bồng
cửa tay xòe
cửa tay ôm