Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"cửa thiền"
cửa Phật
cửa chùa
cửa thiền môn
cửa đạo
cửa tâm
cửa giác
cửa thiền định
cửa thanh tịnh
cửa giải thoát
cửa an lạc
cửa từ bi
cửa trí tuệ
cửa tâm linh
cửa giác ngộ
cửa thiền tông
cửa thiền viện
cửa thiền sư
cửa thiền học
cửa thiền pháp
cửa thiền tâm