Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"cửa thiển"
cửa Phật
cửa trời
cửa thiêng
cửa đạo
cửa chùa
cửa thánh
cửa tôn
cửa linh
cửa tâm
cửa thiền
cửa giác
cửa từ bi
cửa phúc
cửa an lành
cửa thanh tịnh
cửa hạnh phúc
cửa trí tuệ
cửa nhân ái
cửa yêu thương
cửa bình an