Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"cửa trời"
cửa sổ
cửa thông gió
cửa lấy sáng
cửa mái
cửa hầm
cửa thoát khí
cửa trời đón gió
cửa thông ánh sáng
cửa trời mở
cửa trời đóng
cửa thông hơi
cửa lùa
cửa kính
cửa sổ trời
cửa thông
cửa thoáng
cửa gió
cửa chiếu sáng
cửa thông khí
cửa trời lớn