Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"cửa tử"
cửa chết
cửa tử
cửa ngõ tử thần
cửa địa ngục
cửa hiểm
cửa nguy hiểm
cửa chết chóc
cửa ác
cửa xấu
cửa tội
cửa hại
cửa đen
cửa xui
cửa khổ
cửa tai ương
cửa bất hạnh
cửa tan vỡ
cửa thảm họa
cửa đổ vỡ
cửa tàn