Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"cửu ngũ"
vua
nguyên thủ
quốc vương
đế vương
hoàng đế
thiên tử
vương
chúa
lãnh đạo
cai trị
ngôi báu
ngai vàng
ngôi vua
đại vương
tôn quý
bậc thầy
bậc cao
bậc nhất
cửu trùng
cửu phẩm